FAQs About the word lowerclassman

Học sinh lớp dưới

an undergraduate who is not yet a senior

No synonyms found.

No antonyms found.

lower-class => giai cấp dưới, lower-case letter => Chữ thường, lowercase => chữ thường, lower tunguska => Tunguska Hạ, lower status => thấp hơn,