Vietnamese Meaning of lower tunguska
Tunguska Hạ
Other Vietnamese words related to Tunguska Hạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lower tunguska
- lower status => thấp hơn
- lower saxony => Niedersachsen
- lower respiratory tract smear => Phiến đồ đường thở dưới
- lower respiratory tract => Đường hô hấp dưới
- lower respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- lower rank => Hạng thấp hơn
- lower peninsula => Bán đảo dưới
- lower paleolithic => Đá cũ dưới
- lower oneself => Hạ thấp mình
- lower mantle => Manti dưới
Definitions and Meaning of lower tunguska in English
lower tunguska (n)
a river that arises to the north of Lake Baikal and flows north and west to the Yenisei River
FAQs About the word lower tunguska
Tunguska Hạ
a river that arises to the north of Lake Baikal and flows north and west to the Yenisei River
No synonyms found.
No antonyms found.
lower status => thấp hơn, lower saxony => Niedersachsen, lower respiratory tract smear => Phiến đồ đường thở dưới, lower respiratory tract => Đường hô hấp dưới, lower respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp dưới,