Vietnamese Meaning of lowering
hạ
Other Vietnamese words related to hạ
Nearest Words of lowering
- lowered => giảm
- lowerclassman => Học sinh lớp dưới
- lower-class => giai cấp dưới
- lower-case letter => Chữ thường
- lowercase => chữ thường
- lower tunguska => Tunguska Hạ
- lower status => thấp hơn
- lower saxony => Niedersachsen
- lower respiratory tract smear => Phiến đồ đường thở dưới
- lower respiratory tract => Đường hô hấp dưới
- loweringly => nản lòng
- lower-middle-class => Tầng lớp trung lưu hạ
- lowermost => thấp nhất
- lower-normandy => Basse-Normandie
- lower-ranking => cấp thấp hơn
- lowery => thấp hơn
- lowest => thấp nhất
- lowest common multiple => Bội chung nhỏ nhất
- low-fat diet => Chế độ ăn ít chất béo
- low-fat milk => Sữa ít béo
Definitions and Meaning of lowering in English
lowering (n)
the act of causing to become less
the act of causing something to move to a lower level
lowering (s)
darkened by clouds
lowering (p. pr. & vb. n.)
of Lower
of Lower
lowering (a.)
Dark and threatening; gloomy; sullen; as, lowering clouds or sky.
FAQs About the word lowering
hạ
the act of causing to become less, the act of causing something to move to a lower level, darkened by cloudsof Lower, of Lower, Dark and threatening; gloomy; su
nhiều mây,tối,có sương mù,nặng,nhiều mây,đen,ảm đạm,có mây,mờ,mờ
rõ ràng,không mây,xuất sắc,chói lóa,được chiếu sáng,sáng,rạng rỡ,sáng bóng,nắng,nắng
lowered => giảm, lowerclassman => Học sinh lớp dưới, lower-class => giai cấp dưới, lower-case letter => Chữ thường, lowercase => chữ thường,