Vietnamese Meaning of bedimmed
mờ nhạt
Other Vietnamese words related to mờ nhạt
Nearest Words of bedimmed
Definitions and Meaning of bedimmed in English
bedimmed (s)
made dim or indistinct
bedimmed (imp. & p. p.)
of Bedim
FAQs About the word bedimmed
mờ nhạt
made dim or indistinctof Bedim
đen,nhiều mây,tối,Tối tăm,mờ,mờ,xỉn màu,tối,sương mù,mơ hồ
rõ ràng,không mây,nắng,xuất sắc,chói lóa,được chiếu sáng,sáng,sáng,rạng rỡ,sáng bóng
bedim => làm mờ, bedighted => được ban phước, bedight => tô điểm, bed-hop => giường nhảy, bedhop => Đi ngủ,