Vietnamese Meaning of louring
cau có
Other Vietnamese words related to cau có
Nearest Words of louring
- loured => tối tăm
- lounging (around or about) => lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)
- lounges => phòng chờ
- loungers => ghế dài
- lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh)
- lounge lizards => rắn lounge
- lounge (around or about) => Phòng chờ (xung quanh hoặc xung quanh)
- loudmouths => to mồm
- loudmouthed => mồm mép
- lotions => kem dưỡng thể
Definitions and Meaning of louring in English
louring
to be or become dark, gloomy, and threatening, to look sullen
FAQs About the word louring
cau có
to be or become dark, gloomy, and threatening, to look sullen
nhiều mây,tối,có sương mù,nặng,nhiều mây,đen,ảm đạm,có mây,mờ,mờ
rõ ràng,không mây,xuất sắc,chói lóa,được chiếu sáng,sáng,rạng rỡ,sáng bóng,nắng,nắng
loured => tối tăm, lounging (around or about) => lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận), lounges => phòng chờ, loungers => ghế dài, lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh),