Vietnamese Meaning of loudmouths

to mồm

Other Vietnamese words related to to mồm

Definitions and Meaning of loudmouths in English

loudmouths

a person given to loud unpleasant talk, a loudmouthed person

FAQs About the word loudmouths

to mồm

a person given to loud unpleasant talk, a loudmouthed person

những chú hề,chó,những cú giật,người gây cười,kẻ xấu,động vật bò sát,các loại hạt,chồn hôi,lợn,Sâu bọ

các quý ông,anh hùng,phụ nữ,thiên thần,nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh

loudmouthed => mồm mép, lotions => kem dưỡng thể, lotharios => lotharios, lost one's lunch => mất bữa trưa, lost heart => chán nản,