Vietnamese Meaning of saints
Thánh
Other Vietnamese words related to Thánh
- những kẻ bắt nạt
- kẻ côn đồ
- sói
- Thú dữ
- động vật bò sát
- chồn hôi
- thô lỗ
- đồ đểu
- thô lỗ
- những chú hề
- chó
- quỷ dữ
- gót giày
- những cú giật
- người gây cười
- ngu ngốc
- côn đồ
- lừa đảo
- thợ mỏ
- vô lại
- cá mập
- chồn hôi
- lợn
- rắn
- khó
- kẻ xấu
- tên vô lại
- chấy
- kẻ gian
- bọn vô lại
- côn đồ
- kẻ đồi bại
- tên cướp
- bọn trẻ nghịch ngợm
- hôi thối
Nearest Words of saints
Definitions and Meaning of saints in English
saints
an illustrious predecessor, one of the spirits of the departed in heaven, a member of any of various Christian bodies, a person who is very good especially about helping others, canonize, one of God's chosen and usually Christian people, to recognize or designate as a saint, a holy and godly person, angel sense 1a, one eminent for piety or virtue, one officially recognized especially through canonization as preeminent for holiness, latter-day saint, one who is declared to be worthy of special honor
FAQs About the word saints
Thánh
an illustrious predecessor, one of the spirits of the departed in heaven, a member of any of various Christian bodies, a person who is very good especially abou
Thiên thần,thiên thần,ngựa con đực,cừu,thiên thần,trẻ em,Chó con,Chim con,người mới bắt đầu,Ngây thơ
những kẻ bắt nạt,kẻ côn đồ,sói,Thú dữ,động vật bò sát,chồn hôi,thô lỗ,đồ đểu,thô lỗ,những chú hề
sails => Buồm, sailors => thủy thủ, sailing into => chèo thuyền vào, sailers => thủy thủ, sailed into => ra khơi,