Vietnamese Meaning of rascals
côn đồ
Other Vietnamese words related to côn đồ
Nearest Words of rascals
Definitions and Meaning of rascals in English
rascals
a mischievous person, a mean, unprincipled, or dishonest person, a mischievous person or animal, a mean or dishonest person
FAQs About the word rascals
côn đồ
a mischievous person, a mean, unprincipled, or dishonest person, a mischievous person or animal, a mean or dishonest person
quỷ dữ,khỉ,trẻ con,chú quỷ nhỏ,quỷ nhỏ,trò phá phách,côn đồ,lừa đảo,bọn trẻ nghịch ngợm,nhím biển
Thú dữ,thô lỗ,đồ đểu,thô lỗ,những chú hề,động vật bò sát,chó,gót giày,người gây cười,chấy
rare birds => Loài chim quý hiếm, rarae aves => loài chim hiếm, rara avises => Chim quý hiếm, rapturousness => vui thích, raptures => vui sướng,