FAQs About the word ragamuffins

những đứa trẻ rách rưới

a ragged often disreputable person, a poorly clothed often dirty child

những người ăn xin,kẻ lang thang,những người vô gia cư,người vô gia cư,lang thang,nhím biển,kẻ lang thang,kẻ lang thang,trẻ lang thang,những kẻ lang thang

chi lưu,tỷ phú,nhiều tiền,những con mèo béo,người giàu,triệu phú,người giàu,Chế độ thế phiệt,nhà tài phiệt,người kiếm tiền

rag on => Chế giễu, rag dolls => búp bê bằng vải, raffishness => Thô lỗ, radioman => người vô tuyến điện, radiologists => bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh,