Vietnamese Meaning of raggedy
rách rưới
Other Vietnamese words related to rách rưới
Nearest Words of raggedy
Definitions and Meaning of raggedy in English
raggedy
ragged, ragged sense 2
FAQs About the word raggedy
rách rưới
ragged, ragged sense 2
rách rưới,rách,rách khuỷu tay,khủy tay nhô ra,luộm thuộm,nhếch nhác,xuề xòa,rách nát,rách rưới,lộn xộn
trang hoàng,sang trọng,trang điểm,ăn mặc chỉnh tề
ragged on => chế nhạo ai đó, rages => giận dữ, ragbags => Túi vải rách, ragamuffins => những đứa trẻ rách rưới, rag on => Chế giễu,