Vietnamese Meaning of dolled up
trang điểm
Other Vietnamese words related to trang điểm
Nearest Words of dolled up
Definitions and Meaning of dolled up in English
dolled up (s)
dressed in fancy or formal clothing
FAQs About the word dolled up
trang điểm
dressed in fancy or formal clothing
hợp thời trang,thời trang,lịch sự,lịch sự,tao nhã,chính thức,trong,gọn gàng,thông minh,vân sam
nhếch nhác,rối bời,bừa bộn,nhăn nheo,nát,cẩu thả,lôi thôi,luộm thuộm,lộn xộn,nhăn nheo
dollarfish => Đô la, dollardee => đô-la, dollar volume => khối lượng đô la, dollar sign => Ký hiệu đô la, dollar mark => Dấu đô la,