Vietnamese Meaning of frowsy

luộm thuộm

Other Vietnamese words related to luộm thuộm

Definitions and Meaning of frowsy in English

Wordnet

frowsy (s)

negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt

FAQs About the word frowsy

luộm thuộm

negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt

lỗi thời,bừa bộn,nhiều lông,cẩu thả,lôi thôi,luộm thuộm,lộn xộn,nhăn nheo,bù xù,phồng

thời trang,lịch sự,lịch lãm,thời trang,thời trang,ngăn nắp,sắc,thông minh,vân sam,phong cách

frowsty => ẩm mốc, frowny => nhăn nhó, frowningly => chau mày, frowning => nhăn mặt, frowned => cau mày,