FAQs About the word frozen orange juice

Nước cam ép đông lạnh

orange juice that has been concentrated and frozen

No synonyms found.

No antonyms found.

frozen metaphor => ẩn dụ đông lạnh, frozen foods => thực phẩm đông lạnh, frozen food => Thực phẩm đông lạnh, frozen dessert => Đồ tráng miệng đông lạnh, frozen => đông lạnh,