FAQs About the word frubish

đồ bỏ đi

To rub up: to furbish.

No synonyms found.

No antonyms found.

frs => frs, frozenness => đóng băng, frozen yogurt => Sữa chua đá, frozen pudding => Bánh pudding đông lạnh, frozen orange juice => Nước cam ép đông lạnh,