FAQs About the word frozen foods

thực phẩm đông lạnh

food preserved by freezing

No synonyms found.

No antonyms found.

frozen food => Thực phẩm đông lạnh, frozen dessert => Đồ tráng miệng đông lạnh, frozen => đông lạnh, froze => đông lạnh, frowzy => lôi thôi,