Vietnamese Meaning of dapper

lịch sự

Other Vietnamese words related to lịch sự

Definitions and Meaning of dapper in English

Wordnet

dapper (s)

marked by up-to-dateness in dress and manners

Webster

dapper (a.)

Little and active; spruce; trim; smart; neat in dress or appearance; lively.

FAQs About the word dapper

lịch sự

marked by up-to-dateness in dress and mannersLittle and active; spruce; trim; smart; neat in dress or appearance; lively.

tao nhã,thời trang,gọn gàng,thông minh,phong cách,cẩn thận,thời trang,lịch sự,chính thức,tinh khiết

nhếch nhác,rối bời,bừa bộn,nhăn nheo,nát,cẩu thả,lôi thôi,luộm thuộm,lộn xộn,nhăn nheo

dapifer => Chánh yến, daphnomancy => daphnomancy, daphnin => Daphnin, daphnia => Bọ nước, daphnetin => Dafnetin,