Vietnamese Meaning of scrubby
chà nhám
Other Vietnamese words related to chà nhám
- tồi tàn
- bị bỏ bê
- bị bỏ hoang
- vỡ
- hoang vắng
- lùn tịt
- bẩn thỉu
- ghẻ lở
- rách rưới
- rách rưới
- hỏng
- xuống cấp
- luộm thuộm
- rách nát
- nát
- bẩn thỉu
- dính
- rách
- cũ kĩ
- rách rưới
- cũ kĩ
- mệt mỏi
- bị đánh bom
- xuề xòa
- rách nát
- rách rưới
- Đã lên hạt
- đổ nát
- nhếch nhác
- hỏng hóc
- hư hỏng
- phân hủy
- mục nát
- phá hủy
- suy giảm
- Kém đi
- u ám
- tai như tai chó
- hoang vắng
- bị Chúa ruồng bỏ
- bị thương
- trung bình
- bị sâu ăn
- ồn ào
- lung lay
- lung lay
- rách nát
- luộm thuộm
- Hao mòn
- bị phá hủy
- rách rưới
Nearest Words of scrubby
Definitions and Meaning of scrubby in English
scrubby (s)
sparsely covered with stunted trees or vegetation and underbrush
inferior in size or quality
scrubby (superl.)
Of the nature of scrub; small and mean; stunted in growth; as, a scrubby cur.
FAQs About the word scrubby
chà nhám
sparsely covered with stunted trees or vegetation and underbrush, inferior in size or qualityOf the nature of scrub; small and mean; stunted in growth; as, a sc
tồi tàn,bị bỏ bê,bị bỏ hoang,vỡ,hoang vắng,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,rách rưới,rách rưới
mới tinh,tươi,được duy trì,được duy trì,mới,được sửa chữa,được vá,tái thiết,sang trọng,được chăm sóc
scrubboard => bồn rửa, scrub-bird => Chim chà là, scrubbird => Cắt bụi, scrubbing brush => Bàn chải chà, scrubbing => chà,