Vietnamese Meaning of reconstructed
tái thiết
Other Vietnamese words related to tái thiết
Nearest Words of reconstructed
- reconstruction => Tái thiết
- reconstruction period => Thời kỳ tái thiết
- reconstructive => tái thiết
- reconstructive memory => ký ức tái tạo
- reconstructive surgery => Phẫu thuật tạo hình
- recontinuance => tiếp nối
- recontinue => tiếp tục
- reconvene => triệu tập lại
- reconvention => phản tố
- reconversion => Hoán đổi lại
Definitions and Meaning of reconstructed in English
reconstructed (a)
adapted to social or economic change
FAQs About the word reconstructed
tái thiết
adapted to social or economic change
cố định,lành,được sửa chữa,được vá,xây dựng lại,được sửa chữa,không thể phá vỡ,không bị phá vỡ
vỡ,bị bắt,nổ,gãy,phân mảnh,vỡ tan,đập vỡ,bị nổ tung,nứt,vỡ vụn
reconstruct => tái thiết, reconstitute => tái cấu thành, reconsolidation => tái hợp nhất, reconsolidate => Tái hợp nhất, reconsolate => không thể an ủi,