Vietnamese Meaning of timeworn

cũ kĩ

Other Vietnamese words related to cũ kĩ

Definitions and Meaning of timeworn in English

Wordnet

timeworn (s)

repeated too often; overfamiliar through overuse

FAQs About the word timeworn

cũ kĩ

repeated too often; overfamiliar through overuse

tồi tàn,bị bỏ bê,bị bỏ hoang,vỡ,hoang vắng,tai như tai chó,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,bị sâu ăn

mới tinh,tươi,mới,được duy trì,được duy trì,được sửa chữa,được vá,tái thiết,được chăm sóc,thông minh

timework => thời gian làm việc, time-tested => đã được thời gian kiểm chứng, time-table => Thời khóa biểu (thời khóa biểu), timetable => Lịch trình, time-switch => công tắc hẹn giờ,