Vietnamese Meaning of timeworn
cũ kĩ
Other Vietnamese words related to cũ kĩ
- tồi tàn
- bị bỏ bê
- bị bỏ hoang
- vỡ
- hoang vắng
- tai như tai chó
- lùn tịt
- bẩn thỉu
- ghẻ lở
- bị sâu ăn
- rách rưới
- rách rưới
- xuống cấp
- chà nhám
- luộm thuộm
- rách nát
- nát
- bẩn thỉu
- dính
- rách
- cũ kĩ
- rách rưới
- mệt mỏi
- xuề xòa
- rách nát
- rách rưới
- Đã lên hạt
- đổ nát
- nhếch nhác
- hỏng hóc
- hư hỏng
- phân hủy
- mục nát
- phá hủy
- suy giảm
- Kém đi
- u ám
- hoang vắng
- bị Chúa ruồng bỏ
- bị thương
- trung bình
- ồn ào
- lung lay
- lung lay
- hỏng
- rách nát
- luộm thuộm
- Hao mòn
- bị phá hủy
- bị đánh bom
- rách rưới
Nearest Words of timeworn
- timework => thời gian làm việc
- time-tested => đã được thời gian kiểm chứng
- time-table => Thời khóa biểu (thời khóa biểu)
- timetable => Lịch trình
- time-switch => công tắc hẹn giờ
- timeserving => cơ hội
- timeserver => Kẻ nịnh hót
- time-scale factor => hệ số thang thời gian
- timesaving => tiết kiệm thời gian
- times square => Quảng trường Thời đại
Definitions and Meaning of timeworn in English
timeworn (s)
repeated too often; overfamiliar through overuse
FAQs About the word timeworn
cũ kĩ
repeated too often; overfamiliar through overuse
tồi tàn,bị bỏ bê,bị bỏ hoang,vỡ,hoang vắng,tai như tai chó,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,bị sâu ăn
mới tinh,tươi,mới,được duy trì,được duy trì,được sửa chữa,được vá,tái thiết,được chăm sóc,thông minh
timework => thời gian làm việc, time-tested => đã được thời gian kiểm chứng, time-table => Thời khóa biểu (thời khóa biểu), timetable => Lịch trình, time-switch => công tắc hẹn giờ,