Vietnamese Meaning of cared-for
được chăm sóc
Other Vietnamese words related to được chăm sóc
Nearest Words of cared-for
Definitions and Meaning of cared-for in English
cared-for (a)
having needed care and attention
FAQs About the word cared-for
được chăm sóc
having needed care and attention
được duy trì,được duy trì,mới tinh,tươi,được sửa chữa,mới,tái thiết,được vá,xây dựng lại,sang trọng
tồi tàn,xuề xòa,rách nát,rách rưới,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,trung bình,bị bỏ bê,rách rưới
cared => quan tâm, care for => chăm sóc, care delivery => Cung cấp dịch vụ chăm sóc, care a hang => không quan tâm, care => chăm sóc,