FAQs About the word careenage

ụ tàu

Expense of careening ships., A place for careening.

No synonyms found.

No antonyms found.

careen => nghiêng, cared-for => được chăm sóc, cared => quan tâm, care for => chăm sóc, care delivery => Cung cấp dịch vụ chăm sóc,