FAQs About the word careerism

sự nghiệp chủ nghĩa

the practice of advancing your career at the expense of your personal integrity

No synonyms found.

No antonyms found.

careering => chạy nhanh, careered => sự nghiệp, career man => Người theo đuổi sự nghiệp, career girl => phụ nữ có sự nghiệp, career counseling => Tư vấn nghề nghiệp,