Vietnamese Meaning of careering

chạy nhanh

Other Vietnamese words related to chạy nhanh

Definitions and Meaning of careering in English

Webster

careering (p. pr. & vb. n.)

of Career

FAQs About the word careering

chạy nhanh

of Career

cuộn tròn,bu lông,chóng mặt,Thở gấp,lanh lợi,hạm đội,bay,Vội vã,vội vã,tia chớp

Trườn,bò,chậm,kéo lê,tụt hậu,lừ đừ,ung dung,chậm,chậm,chậm

careered => sự nghiệp, career man => Người theo đuổi sự nghiệp, career girl => phụ nữ có sự nghiệp, career counseling => Tư vấn nghề nghiệp, career => Sự nghiệp,