Vietnamese Meaning of careering
chạy nhanh
Other Vietnamese words related to chạy nhanh
- cuộn tròn
- bu lông
- chóng mặt
- Thở gấp
- lanh lợi
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- vội vã
- tia chớp
- sao băng
- đua
- nhanh
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- xoay
- lốc xoáy
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- tăng tốc
- chóng mặt
- nhanh chóng
- nhanh
- vội vã
- lời nhắc
- nhanh
- Sẵn sàng
- Cộc cằn
- đánh trứng
- vội vàng
- tăng tốc
- vội vã
Nearest Words of careering
Definitions and Meaning of careering in English
careering (p. pr. & vb. n.)
of Career
FAQs About the word careering
chạy nhanh
of Career
cuộn tròn,bu lông,chóng mặt,Thở gấp,lanh lợi,hạm đội,bay,Vội vã,vội vã,tia chớp
Trườn,bò,chậm,kéo lê,tụt hậu,lừ đừ,ung dung,chậm,chậm,chậm
careered => sự nghiệp, career man => Người theo đuổi sự nghiệp, career girl => phụ nữ có sự nghiệp, career counseling => Tư vấn nghề nghiệp, career => Sự nghiệp,