Vietnamese Meaning of whisking
đánh trứng
Other Vietnamese words related to đánh trứng
- cuộn tròn
- bu lông
- Thở gấp
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- vội vã
- tia chớp
- đua
- nhanh
- tăng vọt
- chạy bộ
- vội vã
- vội
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- xoay
- lốc xoáy
- trượt scooter
- khóa kéo
- tăng tốc
- chóng mặt
- lanh lợi
- chạy nhanh
- chóng mặt
- nhanh chóng
- nhanh
- vội vã
- sao băng
- lời nhắc
- nhanh
- Sẵn sàng
- chạy trốn
- Cộc cằn
- vận tốc cong vênh
- vội vàng
- tăng tốc
- vội vã
Nearest Words of whisking
- whiskin => cây đánh trứng
- whiskies => rượu whisky
- whiskeys => rượu whisky
- whiskeyfied => say vì uống rượu whisky
- whiskey, ring => Rượu whisky, nhẫn
- whiskey sour => Uýt-ki-xao
- whiskey on the rocks => rượu whisky đá
- whiskey neat => Rượu whisky nguyên chất
- whiskey jug => bình rượu whisky
- whiskey bottle => chai rượu whisky
Definitions and Meaning of whisking in English
whisking (p. pr. & vb. n.)
of Whisk
whisking (a.)
Sweeping along lightly.
Large; great.
FAQs About the word whisking
đánh trứng
of Whisk, Sweeping along lightly., Large; great.
cuộn tròn,bu lông,Thở gấp,hạm đội,bay,Vội vã,vội vã,tia chớp,đua,nhanh
Trườn,bò,chậm,kéo lê,tụt hậu,lừ đừ,ung dung,chậm,chậm,Chậm chạp
whiskin => cây đánh trứng, whiskies => rượu whisky, whiskeys => rượu whisky, whiskeyfied => say vì uống rượu whisky, whiskey, ring => Rượu whisky, nhẫn,