Vietnamese Meaning of snaillike
Giống như ốc sên
Other Vietnamese words related to Giống như ốc sên
- ung dung
- chậm
- lần lữa
- Trườn
- bò
- chần chừ
- chậm
- kéo lê
- chậm chạp
- tụt hậu
- lừ đừ
- chậm
- chọc
- chậm
- chậm lại
- Chậm chạp
- muộn
- không vội vã
- chậm như sên
- lang thang
- chần chừ
- cố ý
- nặng nề
- không hoạt động
- trơ
- chậm chạp
- dai dẳng, dai dẳng
- lười biếng
- Vô công rỗi nghề
- đã đo
- chậm chạp
- trộn bài
- làm chậm lại
- trì hoãn
- đi dạo
- bu lông
- Thở gấp
- lanh lợi
- chóng mặt
- nhanh
- hạm đội
- bay
- Vội vã
- tia chớp
- sao băng
- lời nhắc
- nhanh
- đua
- nhanh
- Sẵn sàng
- chạy bộ
- vội vã
- Cộc cằn
- chạy quá tốc độ
- nhanh
- nhanh
- lốc xoáy
- tăng tốc
- cuộn tròn
- chóng mặt
- nhanh chóng
- vội vã
- vội vã
- tăng vọt
- vội vã
- chạy trốn
- vội
- xoay
- đánh trứng
- trượt scooter
- vận tốc cong vênh
- khóa kéo
- chạy nhanh
- vội vàng
- tăng tốc
Nearest Words of snaillike
Definitions and Meaning of snaillike in English
snaillike
any of numerous small mollusks that are gastropods usually with a spiral shell and that include some living on land and others living in water, a slow-moving person or thing, a gastropod mollusk especially when having an external enclosing spiral shell, to move, act, or go slowly or lazily, any of various gastropod mollusks and especially those having an external enclosing spiral shell including some which are important in medicine as intermediate hosts of trematodes, a slow-moving or sluggish person or thing
FAQs About the word snaillike
Giống như ốc sên
any of numerous small mollusks that are gastropods usually with a spiral shell and that include some living on land and others living in water, a slow-moving pe
ung dung,chậm,lần lữa,Trườn,bò,chần chừ,chậm,kéo lê,chậm chạp,tụt hậu
bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp,sao băng
snailing => ốc sên, snailed => như con ốc, snags => chướng ngại vật, snagging => lỗi, snagged => mắc kẹt,