Vietnamese Meaning of dog-eared
tai như tai chó
Other Vietnamese words related to tai như tai chó
- tồi tàn
- bị bỏ bê
- rách
- bị bỏ hoang
- vỡ
- hoang vắng
- lùn tịt
- bẩn thỉu
- ghẻ lở
- bị sâu ăn
- rách rưới
- rách rưới
- hỏng
- chà nhám
- luộm thuộm
- rách nát
- nát
- bẩn thỉu
- dính
- cũ kĩ
- rách rưới
- cũ kĩ
- mệt mỏi
- xuề xòa
- rách rưới
- Đã lên hạt
- đổ nát
- nhếch nhác
- hỏng hóc
- hư hỏng
- phân hủy
- mục nát
- phá hủy
- suy giảm
- Kém đi
- u ám
- hoang vắng
- bị Chúa ruồng bỏ
- bị thương
- trung bình
- ồn ào
- lung lay
- lung lay
- xuống cấp
- rách nát
- luộm thuộm
- Hao mòn
- bị phá hủy
- bị đánh bom
- rách rưới
- rách nát
Nearest Words of dog-eared
Definitions and Meaning of dog-eared in English
dog-eared (s)
worn or shabby from overuse or (of pages) from having corners turned down
dog-eared (a.)
Having the corners of the leaves turned down and soiled by careless or long-continued usage; -- said of a book.
FAQs About the word dog-eared
tai như tai chó
worn or shabby from overuse or (of pages) from having corners turned downHaving the corners of the leaves turned down and soiled by careless or long-continued u
tồi tàn,bị bỏ bê,rách,bị bỏ hoang,vỡ,hoang vắng,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,bị sâu ăn
mới tinh,tươi,được duy trì,được duy trì,mới,được chăm sóc,được sửa chữa,được vá,tái thiết,sang trọng
dog-ear => Tai chó, doge => Doge, dogdraw => hình vẽ chó, dog-day cicada => Ve sầu, dogday => những ngày nóng bức,