Vietnamese Meaning of doggedly

ngang bướng

Other Vietnamese words related to ngang bướng

Definitions and Meaning of doggedly in English

Wordnet

doggedly (r)

with obstinate determination

Webster

doggedly (adv.)

In a dogged manner; sullenly; with obstinate resolution.

FAQs About the word doggedly

ngang bướng

with obstinate determinationIn a dogged manner; sullenly; with obstinate resolution.

khó nhọc,chăm chỉ,liên tục,kiên quyết,siêng năng,Cứng,mãnh liệt,dữ dội,chăm chú,vất vả

tình cờ,tràn lan,biếng nhác,uể oải,chậm chạp,hờ hững,chậm chạp,mệt mỏi,Nửa vời,uể oải

dogged => bướng bỉnh, dog-fox => Con chó, dogfish => Cá chó, dogfighter => Hay cãi lộn, dogfight => Không chiến,