Vietnamese Meaning of slavishly

nô lệ

Other Vietnamese words related to nô lệ

Definitions and Meaning of slavishly in English

Wordnet

slavishly (r)

in a slavish manner

FAQs About the word slavishly

nô lệ

in a slavish manner

khó nhọc,chăm chỉ,liên tục,kiên quyết,siêng năng,ngang bướng,Cứng,chăm chỉ,mãnh liệt,dữ dội

tình cờ,tràn lan,biếng nhác,uể oải,chậm chạp,hờ hững,chậm chạp,mệt mỏi,Nửa vời,uể oải

slavish => nô lệ, slaving => chế độ nô lệ, slavic people => Người Slav, slavic language => Ngôn ngữ Slavic, slavic => Slav,