Vietnamese Meaning of obstinately

ngoan

Other Vietnamese words related to ngoan

Definitions and Meaning of obstinately in English

Wordnet

obstinately (r)

in a stubborn unregenerate manner

FAQs About the word obstinately

ngoan

in a stubborn unregenerate manner

ngoan cố,cố ý,tích cực,nồng nhiệt,cẩn thận,tận tâm,liên tục,nghiêm túc,đầy đủ,không biết mệt

tình cờ,tràn lan,biếng nhác,uể oải,chậm chạp,hờ hững,chậm chạp,mệt mỏi,Nửa vời,uể oải

obstinate => bướng bỉnh, obstinance => sự cố chấp, obstinacy => Bướng bỉnh, obstetricy => Sản khoa, obstetrics => Sản phụ khoa,