Vietnamese Meaning of obstreperously
ồn ào
Other Vietnamese words related to ồn ào
Nearest Words of obstreperously
Definitions and Meaning of obstreperously in English
obstreperously (r)
in manner that attracts attention
FAQs About the word obstreperously
ồn ào
in manner that attracts attention
trắng trợn,ồn ào,ồn ào,thẳng thắn,thanh nhạc,ồn ào,ngáp,ồn ào,tiếng mèo kêu,Kêu gọi
yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,không ồn ào,im ắng,nhẹ nhàng,lặng lẽ
obstreperous => Ồn ào, obstipation => Táo bón, obstipate => cứng đầu, obstination => bướng bỉnh, obstinately => ngoan,