Vietnamese Meaning of yowling
hú
Other Vietnamese words related to hú
- trắng trợn
- tiếng mèo kêu
- ồn ào
- thẳng thắn
- kêu the thé
- thanh nhạc
- ồn ào
- Kêu gọi
- ồn ào
- Ồn ào
- chói tai
- ầm ĩ
- ồn ào
- Yauping
- ngáp
- Ồn ào
- khoác lác
- ồn ào
- Phồn thịnh
- trơ trẽn
- trơ tráo
- chói tai, chói tai
- vang dội
- bữa tối
- không hài hòa
- không hài hòa
- làm điếc tai
- lưới
- mồm mép
- ồn ào
- ồn ào
- mạnh mẽ
- ồn ào
- chói tai
- ồn ào
Nearest Words of yowling
Definitions and Meaning of yowling in English
yowling
to complain or protest with or as if with yowls, to utter a loud long cry of grief, pain, or distress, a loud long mournful wail or howl (as of a cat), to express with yowling, to utter a loud long often mournful cry or howl
FAQs About the word yowling
hú
to complain or protest with or as if with yowls, to utter a loud long cry of grief, pain, or distress, a loud long mournful wail or howl (as of a cat), to expre
trắng trợn,tiếng mèo kêu,ồn ào,thẳng thắn,kêu the thé,thanh nhạc,ồn ào,Kêu gọi,ồn ào,Ồn ào
yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,lặng lẽ,không ồn ào,im ắng,nhẹ nhàng
yowled => tru, youth hostels => nhà trọ thanh niên, youngsters => thanh niên, younglings => thanh niên, yores => trước đây,