Vietnamese Meaning of dinning
bữa tối
Other Vietnamese words related to bữa tối
Nearest Words of dinning
- dino paul crocetti => Dino Paul Crocetti
- dinoceras => Dinoceras
- dinocerata => Dinocerata
- dinocerate => gia sừng khủng long
- dinoflagellata => Tảo Dinoflagellata
- dinoflagellate => Tảo giáp
- dinornis => Chim moa
- dinornis giganteus => Dinornis giganteus
- dinornithidae => Dinornithidae
- dinornithiformes => Bộ Đa điểu New Zealand
Definitions and Meaning of dinning in English
dinning (p. pr. & vb. n.)
of Din
FAQs About the word dinning
bữa tối
of Din
ồn ào,ồn ào,Ồn ào,trắng trợn,Phồn thịnh,trơ trẽn,trơ tráo,chói tai, chói tai,ồn ào,tiếng leng keng
yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,không ồn ào,im ắng,lặng lẽ
dinnerware => đồ ăn, dinnertime => Bữa tối, dinnerly => Dinnerly, dinnerless => không ăn tối, dinner theatre => Nhà hát ăn tối,