FAQs About the word sonorous

vang dội

full and loud and deep

Chói tai,ồn ào,đổ chuông.,Ồn ào,nổ,Phồn thịnh,ồn ào,vang dội,làm điếc tai,ồn ào

dịu dàng,Thấp,yên tĩnh,im lặng,mềm,Yên tĩnh,chết,mơ mộng,lặng lẽ,bị bóp nghẹt

sonority => âm hưởng, sonoran whipsnake => Rắn roi Sonoran, sonoran lyre snake => Rắn chuông Sonoran, sonoran desert => Sa mạc Sonora, sonoran => Sonora,