Vietnamese Meaning of plangent
(buồn rầu)
Other Vietnamese words related to (buồn rầu)
- đắng
- tang lễ
- tan nát cõi lòng
- buồn
- than vãn
- than khóc
- khóc
- đau
- đau đớn
- Khổ sở
- ảm đạm
- khóc
- tối
- chán nản
- buồn bã
- đau đớn
- buồn
- tang lễ
- Buồn
- đáng buồn
- buồn nản
- u sầu
- bệnh hoạn
- Tiếc nuối
- hối lỗi
- buồn
- ủ rũ
- buồn
- xin lỗi
- đầy nước mắt
- không hạnh phúc
- đáng thương
- khóc
- Than thở
- than khóc
- chảy máu
- tan nát cõi lòng
- lo lắng
- Chán nản
- không thoải mái
- buồn bã
- sự tối đi
- chán nản
- đáng tiếc
- hoang vắng
- nản lòng
- buồn
- ảm đạm
- chán nản
- Buồn
- buồn nản
- chán nản
- U ám
- bi thương
- hoang vắng
- ảm đạm
- buồn rầu
- xám
- màu xám
- rên rỉ
- đau lòng
- trùng trùng nhạc nhạc
- không thể an ủi
- không có niềm vui
- Thấp
- chán nản
- rên rỉ
- thất thường
- buồn bã
- bi quan
- đáng thương
- Thổ tinh
- u ám
- đau khổ
- u ám
- buồn
- buồn bã
- Bi ai
- Đau lòng
- tiếng khóc
Nearest Words of plangent
- plangency => lời than
- planetule => vi tinh
- planet-struck => bị hành tinh đâm trúng
- planet-stricken => bị hành tinh tấn công
- plane-tree family => Họ Thị
- planetoidal => hành tinh
- planetoid => tiểu hành tinh
- planetical => hành tinh
- planetic => hành tinh
- planetesimal hypothesis => Giả thuyết hành tinh vô định hình
Definitions and Meaning of plangent in English
plangent (s)
loud and resounding
plangent (a.)
Beating; dashing, as a wave.
FAQs About the word plangent
(buồn rầu)
loud and resoundingBeating; dashing, as a wave.
đắng,tang lễ,tan nát cõi lòng,buồn,than vãn,than khóc,khóc,đau,đau đớn,Khổ sở
sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,mỉm cười,chiến thắng,sung sướng,vui vẻ
plangency => lời than, planetule => vi tinh , planet-struck => bị hành tinh đâm trúng, planet-stricken => bị hành tinh tấn công, plane-tree family => Họ Thị,