Vietnamese Meaning of moaning

rên rỉ

Other Vietnamese words related to rên rỉ

Definitions and Meaning of moaning in English

Webster

moaning (p. pr. & vb. n.)

of Moan

FAQs About the word moaning

rên rỉ

of Moan

khóc,rên rỉ,trùng trùng nhạc nhạc,không hạnh phúc,khóc,chảy máu,tan nát cõi lòng,lo lắng,buồn bã,chán nản

sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,cười,vui mừng,mỉm cười,chiến thắng

moanful => than khóc, moaner => người hay than vãn, moaned => rên rỉ, moan => tiếng rên rỉ, moabitish => Moab,