Vietnamese Meaning of careworn

lo lắng

Other Vietnamese words related to lo lắng

Definitions and Meaning of careworn in English

Wordnet

careworn (s)

showing the wearing effects of overwork or care or suffering

Webster

careworn (a.)

Worn or burdened with care; as, careworn look or face.

FAQs About the word careworn

lo lắng

showing the wearing effects of overwork or care or sufferingWorn or burdened with care; as, careworn look or face.

tan nát cõi lòng,buồn bã,chán nản,chán nản,nản lòng,buồn,chán nản,buồn nản,chán nản,hoang vắng

sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,cười,mỉm cười,chiến thắng,sung sướng

carew => chăm sóc, caretuned => điều chỉnh, caretta caretta => Đồi mồi dứa, caretta => Rùa biển, caretaker => người trông coi,