Vietnamese Meaning of piteous
đáng thương
Other Vietnamese words related to đáng thương
Nearest Words of piteous
Definitions and Meaning of piteous in English
piteous (s)
deserving or inciting pity
piteous (a.)
Pious; devout.
Evincing pity, compassion, or sympathy; compassionate; tender.
Fitted to excite pity or sympathy; wretched; miserable; lamentable; sad; as, a piteous case.
Paltry; mean; pitiful.
FAQs About the word piteous
đáng thương
deserving or inciting pityPious; devout., Evincing pity, compassion, or sympathy; compassionate; tender., Fitted to excite pity or sympathy; wretched; miserable
đáng thương,nghèo,làm phiền,đau lòng,kinh khủng,buồn,đáng thương,hối lỗi,buồn,xin lỗi
không ấn tượng,không truyền cảm hứng
pitchy => cao, pitchwork => pitchwork, pitchstone => đá nham thạch, pitch-ore => quặng chì, pitchman => Người bán hàng,