FAQs About the word pitching coach

Huấn luyện viên ném bóng

an assistant baseball coach in charge of pitchers

No synonyms found.

No antonyms found.

pitching change => Thay đổi vị trí ném bóng, pitching => ném, pitchfork => Cây chĩa, pitch-faced => tráng hắc ín, pitcher-shaped => Dạng vò,