FAQs About the word pitch-ore

quặng chì

Pitchblende.

No synonyms found.

No antonyms found.

pitchman => Người bán hàng, pitching wedge => wedge đánh bóng ngắn, pitching coach => Huấn luyện viên ném bóng, pitching change => Thay đổi vị trí ném bóng, pitching => ném,