Vietnamese Meaning of pitch-ore
quặng chì
Other Vietnamese words related to quặng chì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pitch-ore
- pitchman => Người bán hàng
- pitching wedge => wedge đánh bóng ngắn
- pitching coach => Huấn luyện viên ném bóng
- pitching change => Thay đổi vị trí ném bóng
- pitching => ném
- pitchfork => Cây chĩa
- pitch-faced => tráng hắc ín
- pitcher-shaped => Dạng vò
- pitcher's mound => Gò ném
- pitcher-plant family => Họ Cây nắp ấm.
Definitions and Meaning of pitch-ore in English
pitch-ore (n.)
Pitchblende.
FAQs About the word pitch-ore
quặng chì
Pitchblende.
No synonyms found.
No antonyms found.
pitchman => Người bán hàng, pitching wedge => wedge đánh bóng ngắn, pitching coach => Huấn luyện viên ném bóng, pitching change => Thay đổi vị trí ném bóng, pitching => ném,