Vietnamese Meaning of funereal

tang lễ

Other Vietnamese words related to tang lễ

Definitions and Meaning of funereal in English

Wordnet

funereal (s)

suited to or suggestive of a grave or burial

Webster

funereal (a.)

Suiting a funeral; pertaining to burial; solemn. Hence: Dark; dismal; mournful.

FAQs About the word funereal

tang lễ

suited to or suggestive of a grave or burialSuiting a funeral; pertaining to burial; solemn. Hence: Dark; dismal; mournful.

ảm đạm,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,cô đơn,bệnh hoạn,đục,trang nghiêm

vui vẻ,sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính

funeration => tang lễ, funerate => ma chay, funerary => tang lễ, funeral-residence => nhà quàn, funeral undertaker => giám đốc đám tang,