Vietnamese Meaning of drear

ảm đạm

Other Vietnamese words related to ảm đạm

Definitions and Meaning of drear in English

Wordnet

drear (s)

causing dejection

Webster

drear (a.)

Dismal; gloomy with solitude.

Webster

drear (n.)

Sadness; dismalness.

FAQs About the word drear

ảm đạm

causing dejectionDismal; gloomy with solitude., Sadness; dismalness.

ảm đạm,lạnh,tối,sự tối đi,chán nản,buồn bã,hoang vắng,xám,màu xám,cô đơn

vui vẻ,sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính

dreamy => mơ mộng, dreamworld => Thế giới ước mơ, dreamt => mơ thấy, dreamlike => như mơ, dreamless => Không có giấc mơ,