FAQs About the word dreaminess

Mộng mơ

a relaxed comfortable feelingThe state of being dreamy.

truyện tưởng tượng,tiểu thuyết,Ảo tưởng,Chủ nghĩa siêu thực,không thực,sang trọng,sự không thực,tính hư cấu

thực tế,sự thật,tính trọng yếu,thực tế,sự thật,tính xác thực,tính thực tế,tính chính thống,sự thật

dreamily => mơ màng, dreamfully => mơ mộng, dreamful => mơ mộng, dreamer => mơ mộng, dreamed => mơ,