FAQs About the word dreamed

conceived of or imagined or hoped forof Dream

hình dung,tưởng tượng,nhìn thấy,thụ thai,chiêm nghiệm,mơ mộng,Dự kiến,muốn,mơ tưởng,tưởng tượng

No antonyms found.

dream up => mơ về, dream => giấc mơ, dreadnought => Thiết giáp hạm Dreadnought, dreadnaught => thiết giáp hạm, dreadly => kinh khủng,