FAQs About the word stargazed

ngắm sao

to stare absentmindedly, to gaze at stars, to gaze raptly or contemplatively

thụ thai,mơ mộng,mơ,mơ thấy,hình dung,muốn,tưởng tượng,đặc sắc,ảo giác,tưởng tượng

No antonyms found.

stares => Nhìn chằm chằm, stared down => Nhìn chằm chằm, stared daggers => trừng mắt như dao, stared => chằm chằm, stare daggers => nhìn dữ tợn,