FAQs About the word star (in)

ngôi sao (trong)

Hành động,diễn đạt,giăm bông,diễn giải,thực hiện,chơi,khắc họa,(giả vờ là) ,đảm nhận,con khỉ

No antonyms found.

stapling => may, staples => Ghim, stapled => bấm dập, stanks => hôi, stank => mùi hôi,