Vietnamese Meaning of coact
hợp tác
Other Vietnamese words related to hợp tác
- diễn đạt
- con khỉ
- bạn diễn
- ban hành
- bắt chước
- vũ hội hóa trang
- bắt chước
- (giả vờ là)
- ngôi sao (trong)
- Hành động
- hề
- miêu tả
- kịch tính hóa
- giăm bông
- đóng giả
- diễn giải
- diễn viên câm
- Kịch tính quá
- thực hiện
- chơi
- Thể hiện vai diễn
- Kế xuất
- thể hiện
- đảm nhận
- làm
- Chơi thái quá
- kịch câm
- khắc họa
- nhập vai
- Coi nhẹ
Nearest Words of coact
- coachwhip snake => Rắn roi
- coachwhip => Rắn roi
- coachmen => người đánh xe ngựa
- coachmanship => Nghệ thuật đánh xe
- coachman => người đánh xe
- coaching job => công việc huấn luyện
- coaching => huấn luyện
- coachfellow => huấn luyện viên đồng nghiệp
- coacher => huấn luyện viên
- coachee => Người được hướng dẫn
Definitions and Meaning of coact in English
coact (v)
act together, as of organisms
coact (v. t.)
To force; to compel; to drive.
coact (v. i.)
To act together; to work in concert; to unite.
FAQs About the word coact
hợp tác
act together, as of organismsTo force; to compel; to drive., To act together; to work in concert; to unite.
diễn đạt,con khỉ,bạn diễn,ban hành,bắt chước,vũ hội hóa trang,bắt chước,(giả vờ là) ,ngôi sao (trong),Hành động
No antonyms found.
coachwhip snake => Rắn roi, coachwhip => Rắn roi, coachmen => người đánh xe ngựa, coachmanship => Nghệ thuật đánh xe, coachman => người đánh xe,