FAQs About the word coachfellow

huấn luyện viên đồng nghiệp

One of a pair of horses employed to draw a coach; hence (Fig.), a comrade.

No synonyms found.

No antonyms found.

coacher => huấn luyện viên, coachee => Người được hướng dẫn, coached => được huấn luyện, coachdog => Chó kéo xe, coachbuilder => thợ đóng xe,