Vietnamese Meaning of coached
được huấn luyện
Other Vietnamese words related to được huấn luyện
- đi kèm
- được tư vấn
- được hướng dẫn
- dẫn
- được hướng dẫn
- đã chỉ
- dạy
- dạy kèm
- tư vấn
- Đi kèm
- lái
- chăn thả
- chỉ đạo
- được đào tạo
- đã đi qua
- tham dự
- được thông báo
- có người giám hộ
- hộ tống
- Được trồng
- Đạo diễn
- khoan
- chế tạo
- khai sáng
- nuôi dưỡng
- cha đỡ đầu
- truyền đạt
- bị tẩy não
- được thông báo
- chỉ dẫn
- vun đắp
- giám sát
- nhìn thấy
- được đào tạo
- người hầu
- giám sát
- được giám sát
- lay động
Nearest Words of coached
- coachee => Người được hướng dẫn
- coacher => huấn luyện viên
- coachfellow => huấn luyện viên đồng nghiệp
- coaching => huấn luyện
- coaching job => công việc huấn luyện
- coachman => người đánh xe
- coachmanship => Nghệ thuật đánh xe
- coachmen => người đánh xe ngựa
- coachwhip => Rắn roi
- coachwhip snake => Rắn roi
Definitions and Meaning of coached in English
coached (imp. & p. p.)
of Coach
FAQs About the word coached
được huấn luyện
of Coach
đi kèm,được tư vấn,được hướng dẫn,dẫn,được hướng dẫn,đã chỉ,dạy,dạy kèm,tư vấn,Đi kèm
No antonyms found.
coachdog => Chó kéo xe, coachbuilder => thợ đóng xe, coachbox => Hộp xe ngựa, coach-and-four => Cỗ xe bốn ngựa, coach station => Bến xe buýt,