FAQs About the word coached

được huấn luyện

of Coach

đi kèm,được tư vấn,được hướng dẫn,dẫn,được hướng dẫn,đã chỉ,dạy,dạy kèm,tư vấn,Đi kèm

No antonyms found.

coachdog => Chó kéo xe, coachbuilder => thợ đóng xe, coachbox => Hộp xe ngựa, coach-and-four => Cỗ xe bốn ngựa, coach station => Bến xe buýt,