FAQs About the word piloted

lái

of Pilot

đi kèm,được huấn luyện,được hướng dẫn,đã chỉ,chỉ đạo,tư vấn,được tư vấn,Đi kèm,dẫn,được hướng dẫn

theo sau,theo sau,bướng bỉnh,bị truy đuổi,có bóng,Có đuôi,bám đuôi

pilotage => hoa tiêu, pilot wheel => Bánh lái, pilot whale => Cá voi hoa tiêu, pilot valve => van phi công, pilot project => Dự án thí điểm,