Vietnamese Meaning of pilot program
chương trình thí điểm
Other Vietnamese words related to chương trình thí điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pilot program
- pilot light => đèn chỉ thị
- pilot lamp => đèn báo
- pilot ladder => Thang cho lái
- pilot flag => Cờ hiệu phi công
- pilot film => bộ phim thí điểm
- pilot experiment => Thí nghiệm thí điểm
- pilot engine => Đầu máy thí điểm
- pilot cloth => Vải thí nghiệm
- pilot chart => Biểu đồ hoa tiêu
- pilot bread => Bánh mì thủy thủ
Definitions and Meaning of pilot program in English
pilot program (n)
activity planned as a test or trial
a program exemplifying a contemplated series; intended to attract sponsors
FAQs About the word pilot program
chương trình thí điểm
activity planned as a test or trial, a program exemplifying a contemplated series; intended to attract sponsors
No synonyms found.
No antonyms found.
pilot light => đèn chỉ thị, pilot lamp => đèn báo, pilot ladder => Thang cho lái, pilot flag => Cờ hiệu phi công, pilot film => bộ phim thí điểm,